Thời gian hiện tại ở Khirbat Abū Ḩamdān, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Khirbat Abū Ḩamdān. Đánh bẩy Khirbat Abū Ḩamdān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khirbat Abū Ḩamdān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khirbat Abū Ḩamdān, nhiều khách sạn ở Khirbat Abū Ḩamdān, dân số ở Khirbat Abū Ḩamdān, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Khirbat Abū Ḩamdān, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:52
:28 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khirbat Abū Ḩamdān, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Khirbat Abū Ḩamdān, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°47'20" 34.789 |
Kinh độ | 36°5'34" 36.0928 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 27,779 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 432,943 |
Sân bay gần Khirbat Abū Ḩamdān, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 120 km 75 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 158 km 98 ml | |
HTY | Hatay Airport | 176 km 109 ml | |
ADA | Adana Airport | 255 km 158 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 270 km 168 ml |