Thời gian hiện tại ở Neu-Brünggen, Bezirk Pfäffikon, Kanton Zürich, Switzerland
Giờ địa phương hiện tại ở Switzerland – Bezirk Pfäffikon, Kanton Zürich – Neu-Brünggen. Đánh bẩy Neu-Brünggen mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Neu-Brünggen mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Neu-Brünggen, nhiều khách sạn ở Neu-Brünggen, dân số ở Neu-Brünggen, mã điện thoại ở Switzerland, mã tiền tệ ở Switzerland.
Thời gian chính xác ở Neu-Brünggen, Bezirk Pfäffikon, Kanton Zürich, Switzerland
Múi giờ "Europe/Zurich"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:58
:47 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Neu-Brünggen, Bezirk Pfäffikon, Kanton Zürich, Switzerland
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 13:21 |
Hoàng hôn | 21:02 |
Về Neu-Brünggen, Bezirk Pfäffikon, Kanton Zürich, Switzerland
Vĩ độ | 47°26'36" 47.4434 |
Kinh độ | 8°45'55" 8.76532 |
Dân số | 8 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Kanton Zürich, Switzerland
Dân số | 1,289,559 |
Tính số lượt xem | 122,981 |
Về Bezirk Pfäffikon, Kanton Zürich, Switzerland
Dân số | 57,336 |
Tính số lượt xem | 10,076 |
Về Switzerland
Mã quốc gia ISO | CH |
Khu vực của đất nước | 41,290 km2 |
Dân số | 8,484,100 |
Tên miền cấp cao nhất | .CH |
Mã tiền tệ | CHF |
Mã điện thoại | 41 |
Tính số lượt xem | 528,554 |
Sân bay gần Neu-Brünggen, Bezirk Pfäffikon, Kanton Zürich, Switzerland
ZRH | Zurich Airport | 15 km 10 ml | |
ACH | Altenrhein Airport | 60 km 38 ml | |
FDH | Friedrichshafen Airport | 62 km 39 ml | |
BSL | EuroAirport Swiss | 94 km 59 ml | |
MLH | EuroAirport Basel-Mulhouse-Freiburg | 94 km 59 ml | |
STR | Stuttgart Airport | 142 km 88 ml |