Thời gian hiện tại ở Haggenbergstrasse, Bezirk Winterthur, Kanton Zürich, Switzerland
Giờ địa phương hiện tại ở Switzerland – Bezirk Winterthur, Kanton Zürich – Haggenbergstrasse. Đánh bẩy Haggenbergstrasse mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Haggenbergstrasse mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Haggenbergstrasse, nhiều khách sạn ở Haggenbergstrasse, dân số ở Haggenbergstrasse, mã điện thoại ở Switzerland, mã tiền tệ ở Switzerland.
Thời gian chính xác ở Haggenbergstrasse, Bezirk Winterthur, Kanton Zürich, Switzerland
Múi giờ "Europe/Zurich"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:00
:30 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Haggenbergstrasse, Bezirk Winterthur, Kanton Zürich, Switzerland
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 13:21 |
Hoàng hôn | 21:04 |
Về Haggenbergstrasse, Bezirk Winterthur, Kanton Zürich, Switzerland
Vĩ độ | 47°29'25" 47.4904 |
Kinh độ | 8°53'31" 8.89186 |
Dân số | 9 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Kanton Zürich, Switzerland
Dân số | 1,289,559 |
Tính số lượt xem | 123,213 |
Về Bezirk Winterthur, Kanton Zürich, Switzerland
Dân số | 158,156 |
Tính số lượt xem | 12,653 |
Về Switzerland
Mã quốc gia ISO | CH |
Khu vực của đất nước | 41,290 km2 |
Dân số | 8,484,100 |
Tên miền cấp cao nhất | .CH |
Mã tiền tệ | CHF |
Mã điện thoại | 41 |
Tính số lượt xem | 529,707 |
Sân bay gần Haggenbergstrasse, Bezirk Winterthur, Kanton Zürich, Switzerland
ZRH | Zurich Airport | 25 km 16 ml | |
ACH | Altenrhein Airport | 51 km 32 ml | |
FDH | Friedrichshafen Airport | 52 km 32 ml | |
BSL | EuroAirport Swiss | 103 km 64 ml | |
MLH | EuroAirport Basel-Mulhouse-Freiburg | 103 km 64 ml | |
STR | Stuttgart Airport | 135 km 84 ml |