Thời gian hiện tại ở Zürich (Kreis 8) / Weinegg, Bezirk Zürich, Kanton Zürich, Switzerland
Giờ địa phương hiện tại ở Switzerland – Bezirk Zürich, Kanton Zürich – Zürich (Kreis 8) / Weinegg. Đánh bẩy Zürich (Kreis 8) / Weinegg mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zürich (Kreis 8) / Weinegg mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zürich (Kreis 8) / Weinegg, nhiều khách sạn ở Zürich (Kreis 8) / Weinegg, dân số ở Zürich (Kreis 8) / Weinegg, mã điện thoại ở Switzerland, mã tiền tệ ở Switzerland.
Thời gian chính xác ở Zürich (Kreis 8) / Weinegg, Bezirk Zürich, Kanton Zürich, Switzerland
Múi giờ "Europe/Zurich"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:44
:23 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zürich (Kreis 8) / Weinegg, Bezirk Zürich, Kanton Zürich, Switzerland
Mặt trời mọc | 06:13 |
Thiên đình | 13:23 |
Hoàng hôn | 20:33 |
Về Zürich (Kreis 8) / Weinegg, Bezirk Zürich, Kanton Zürich, Switzerland
Vĩ độ | 47°21'9" 47.3525 |
Kinh độ | 8°34'12" 8.57011 |
Dân số | 4,951 |
Tính số lượt xem | 4,979 |
Về Kanton Zürich, Switzerland
Dân số | 1,289,559 |
Tính số lượt xem | 119,155 |
Về Bezirk Zürich, Kanton Zürich, Switzerland
Dân số | 380,777 |
Tính số lượt xem | 4,298 |
Về Switzerland
Mã quốc gia ISO | CH |
Khu vực của đất nước | 41,290 km2 |
Dân số | 8,484,100 |
Tên miền cấp cao nhất | .CH |
Mã tiền tệ | CHF |
Mã điện thoại | 41 |
Tính số lượt xem | 505,746 |
Sân bay gần Zürich (Kreis 8) / Weinegg, Bezirk Zürich, Kanton Zürich, Switzerland
ZRH | Zurich Airport | 11 km 7 ml | |
ACH | Altenrhein Airport | 76 km 47 ml | |
FDH | Friedrichshafen Airport | 80 km 50 ml | |
BSL | EuroAirport Swiss | 83 km 51 ml | |
MLH | EuroAirport Basel-Mulhouse-Freiburg | 83 km 51 ml | |
BRN | Bern Airport | 94 km 59 ml |