Thời gian hiện tại ở Kotrats Ekeghets’i, Syunik’i Marz, Republic of Armenia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Armenia – Syunik’i Marz – Kotrats Ekeghets’i. Đánh bẩy Kotrats Ekeghets’i mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kotrats Ekeghets’i mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kotrats Ekeghets’i, nhiều khách sạn ở Kotrats Ekeghets’i, dân số ở Kotrats Ekeghets’i, mã điện thoại ở Republic of Armenia, mã tiền tệ ở Republic of Armenia.
Thời gian chính xác ở Kotrats Ekeghets’i, Syunik’i Marz, Republic of Armenia
Múi giờ "Asia/Yerevan"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
06:45
:57 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kotrats Ekeghets’i, Syunik’i Marz, Republic of Armenia
Mặt trời mọc | 05:50 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 19:51 |
Về Kotrats Ekeghets’i, Syunik’i Marz, Republic of Armenia
Vĩ độ | 39°16'10" 39.2695 |
Kinh độ | 46°21'30" 46.3583 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Syunik’i Marz, Republic of Armenia
Dân số | 141,771 |
Tính số lượt xem | 19,515 |
Về Republic of Armenia
Mã quốc gia ISO | AM |
Khu vực của đất nước | 29,800 km2 |
Dân số | 2,968,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .AM |
Mã tiền tệ | AMD |
Mã điện thoại | 374 |
Tính số lượt xem | 147,644 |
Sân bay gần Kotrats Ekeghets’i, Syunik’i Marz, Republic of Armenia
NAJ | Nakhichevan Airport | 78 km 48 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 128 km 79 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 163 km 101 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 164 km 102 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 207 km 129 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 221 km 137 ml |