Thời gian hiện tại ở Ghabet, Kairouan Nord, Gouvernorat de Kairouan, Republic of Tunisia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tunisia – Kairouan Nord, Gouvernorat de Kairouan – Ghabet. Đánh bẩy Ghabet mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ghabet mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ghabet, nhiều khách sạn ở Ghabet, dân số ở Ghabet, mã điện thoại ở Republic of Tunisia, mã tiền tệ ở Republic of Tunisia.
Thời gian chính xác ở Ghabet, Kairouan Nord, Gouvernorat de Kairouan, Republic of Tunisia
Múi giờ "Africa/Tunis"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
23:50
:36 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ghabet, Kairouan Nord, Gouvernorat de Kairouan, Republic of Tunisia
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Ghabet, Kairouan Nord, Gouvernorat de Kairouan, Republic of Tunisia
Vĩ độ | 35°44'20" 35.7389 |
Kinh độ | 10°8'47" 10.1465 |
Tính số lượt xem | 58 |
Về Gouvernorat de Kairouan, Republic of Tunisia
Dân số | 570,559 |
Tính số lượt xem | 8,396 |
Về Kairouan Nord, Gouvernorat de Kairouan, Republic of Tunisia
Tính số lượt xem | 262 |
Về Republic of Tunisia
Mã quốc gia ISO | TN |
Khu vực của đất nước | 163,610 km2 |
Dân số | 10,589,025 |
Tên miền cấp cao nhất | .TN |
Mã tiền tệ | TND |
Mã điện thoại | 216 |
Tính số lượt xem | 129,858 |
Sân bay gần Ghabet, Kairouan Nord, Gouvernorat de Kairouan, Republic of Tunisia
NBE | Enfidha - Hammamet International Airport | 46 km 28 ml | |
MIR | Habib Bourguiba International Airport | 55 km 34 ml | |
TUN | Tunis-Carthage International Airport | 123 km 77 ml | |
SFA | Sfax El Maou Airport | 124 km 77 ml | |
PNL | Pantelleria Airport | 202 km 126 ml | |
LMP | Lampedusa Airport | 225 km 140 ml |