Thời gian hiện tại ở Dechret Bou Dabouss, Sbikha, Gouvernorat de Kairouan, Republic of Tunisia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tunisia – Sbikha, Gouvernorat de Kairouan – Dechret Bou Dabouss. Đánh bẩy Dechret Bou Dabouss mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dechret Bou Dabouss mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dechret Bou Dabouss, nhiều khách sạn ở Dechret Bou Dabouss, dân số ở Dechret Bou Dabouss, mã điện thoại ở Republic of Tunisia, mã tiền tệ ở Republic of Tunisia.
Thời gian chính xác ở Dechret Bou Dabouss, Sbikha, Gouvernorat de Kairouan, Republic of Tunisia
Múi giờ "Africa/Tunis"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
18:38
:46 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dechret Bou Dabouss, Sbikha, Gouvernorat de Kairouan, Republic of Tunisia
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Dechret Bou Dabouss, Sbikha, Gouvernorat de Kairouan, Republic of Tunisia
Vĩ độ | 35°54'24" 35.9067 |
Kinh độ | 9°48'37" 9.81024 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Gouvernorat de Kairouan, Republic of Tunisia
Dân số | 570,559 |
Tính số lượt xem | 8,412 |
Về Sbikha, Gouvernorat de Kairouan, Republic of Tunisia
Tính số lượt xem | 1,179 |
Về Republic of Tunisia
Mã quốc gia ISO | TN |
Khu vực của đất nước | 163,610 km2 |
Dân số | 10,589,025 |
Tên miền cấp cao nhất | .TN |
Mã tiền tệ | TND |
Mã điện thoại | 216 |
Tính số lượt xem | 130,062 |
Sân bay gần Dechret Bou Dabouss, Sbikha, Gouvernorat de Kairouan, Republic of Tunisia
NBE | Enfidha - Hammamet International Airport | 60 km 37 ml | |
MIR | Habib Bourguiba International Airport | 87 km 54 ml | |
TUN | Tunis-Carthage International Airport | 111 km 69 ml | |
SFA | Sfax El Maou Airport | 154 km 96 ml | |
TEE | Cheikh Larbi Tebessi Airport | 158 km 98 ml | |
PNL | Pantelleria Airport | 218 km 135 ml |