Thời gian hiện tại ở Cheikh Hamed, Sbikha, Gouvernorat de Kairouan, Republic of Tunisia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tunisia – Sbikha, Gouvernorat de Kairouan – Cheikh Hamed. Đánh bẩy Cheikh Hamed mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cheikh Hamed mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cheikh Hamed, nhiều khách sạn ở Cheikh Hamed, dân số ở Cheikh Hamed, mã điện thoại ở Republic of Tunisia, mã tiền tệ ở Republic of Tunisia.
Thời gian chính xác ở Cheikh Hamed, Sbikha, Gouvernorat de Kairouan, Republic of Tunisia
Múi giờ "Africa/Tunis"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
04:26
:19 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cheikh Hamed, Sbikha, Gouvernorat de Kairouan, Republic of Tunisia
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Cheikh Hamed, Sbikha, Gouvernorat de Kairouan, Republic of Tunisia
Vĩ độ | 35°58'6" 35.9682 |
Kinh độ | 9°58'36" 9.97672 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Gouvernorat de Kairouan, Republic of Tunisia
Dân số | 570,559 |
Tính số lượt xem | 8,410 |
Về Sbikha, Gouvernorat de Kairouan, Republic of Tunisia
Tính số lượt xem | 1,179 |
Về Republic of Tunisia
Mã quốc gia ISO | TN |
Khu vực của đất nước | 163,610 km2 |
Dân số | 10,589,025 |
Tên miền cấp cao nhất | .TN |
Mã tiền tệ | TND |
Mã điện thoại | 216 |
Tính số lượt xem | 130,009 |
Sân bay gần Cheikh Hamed, Sbikha, Gouvernorat de Kairouan, Republic of Tunisia
NBE | Enfidha - Hammamet International Airport | 43 km 27 ml | |
MIR | Habib Bourguiba International Airport | 74 km 46 ml | |
TUN | Tunis-Carthage International Airport | 100 km 62 ml | |
SFA | Sfax El Maou Airport | 153 km 95 ml | |
TEE | Cheikh Larbi Tebessi Airport | 174 km 108 ml | |
PNL | Pantelleria Airport | 201 km 125 ml |