Thời gian hiện tại ở Ouled Negaz, El Ala, Gouvernorat de Kairouan, Republic of Tunisia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tunisia – El Ala, Gouvernorat de Kairouan – Ouled Negaz. Đánh bẩy Ouled Negaz mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ouled Negaz mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ouled Negaz, nhiều khách sạn ở Ouled Negaz, dân số ở Ouled Negaz, mã điện thoại ở Republic of Tunisia, mã tiền tệ ở Republic of Tunisia.
Thời gian chính xác ở Ouled Negaz, El Ala, Gouvernorat de Kairouan, Republic of Tunisia
Múi giờ "Africa/Tunis"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
14:53
:41 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ouled Negaz, El Ala, Gouvernorat de Kairouan, Republic of Tunisia
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Ouled Negaz, El Ala, Gouvernorat de Kairouan, Republic of Tunisia
Vĩ độ | 35°37'4" 35.6178 |
Kinh độ | 9°27'36" 9.46 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Gouvernorat de Kairouan, Republic of Tunisia
Dân số | 570,559 |
Tính số lượt xem | 8,412 |
Về El Ala, Gouvernorat de Kairouan, Republic of Tunisia
Tính số lượt xem | 920 |
Về Republic of Tunisia
Mã quốc gia ISO | TN |
Khu vực của đất nước | 163,610 km2 |
Dân số | 10,589,025 |
Tên miền cấp cao nhất | .TN |
Mã tiền tệ | TND |
Mã điện thoại | 216 |
Tính số lượt xem | 130,048 |
Sân bay gần Ouled Negaz, El Ala, Gouvernorat de Kairouan, Republic of Tunisia
NBE | Enfidha - Hammamet International Airport | 102 km 63 ml | |
MIR | Habib Bourguiba International Airport | 118 km 73 ml | |
TEE | Cheikh Larbi Tebessi Airport | 120 km 74 ml | |
SFA | Sfax El Maou Airport | 150 km 93 ml | |
TUN | Tunis-Carthage International Airport | 153 km 95 ml | |
PNL | Pantelleria Airport | 261 km 162 ml |