Thời gian hiện tại ở Beni Ata, Mu‘tamadīyat Ra’s al Jabal, Gouvernorat de Bizerte, Republic of Tunisia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tunisia – Mu‘tamadīyat Ra’s al Jabal, Gouvernorat de Bizerte – Beni Ata. Đánh bẩy Beni Ata mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Beni Ata mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Beni Ata, nhiều khách sạn ở Beni Ata, dân số ở Beni Ata, mã điện thoại ở Republic of Tunisia, mã tiền tệ ở Republic of Tunisia.
Thời gian chính xác ở Beni Ata, Mu‘tamadīyat Ra’s al Jabal, Gouvernorat de Bizerte, Republic of Tunisia
Múi giờ "Africa/Tunis"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
23:59
:51 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Beni Ata, Mu‘tamadīyat Ra’s al Jabal, Gouvernorat de Bizerte, Republic of Tunisia
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Beni Ata, Mu‘tamadīyat Ra’s al Jabal, Gouvernorat de Bizerte, Republic of Tunisia
Vĩ độ | 37°13'49" 37.2303 |
Kinh độ | 10°4'47" 10.0796 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Gouvernorat de Bizerte, Republic of Tunisia
Dân số | 568,219 |
Tính số lượt xem | 11,728 |
Về Mu‘tamadīyat Ra’s al Jabal, Gouvernorat de Bizerte, Republic of Tunisia
Tính số lượt xem | 249 |
Về Republic of Tunisia
Mã quốc gia ISO | TN |
Khu vực của đất nước | 163,610 km2 |
Dân số | 10,589,025 |
Tên miền cấp cao nhất | .TN |
Mã tiền tệ | TND |
Mã điện thoại | 216 |
Tính số lượt xem | 129,860 |
Sân bay gần Beni Ata, Mu‘tamadīyat Ra’s al Jabal, Gouvernorat de Bizerte, Republic of Tunisia
TUN | Tunis-Carthage International Airport | 44 km 28 ml | |
NBE | Enfidha - Hammamet International Airport | 132 km 82 ml | |
PNL | Pantelleria Airport | 174 km 108 ml | |
TPS | Trapani-Birgi Airport | 226 km 140 ml | |
CAG | Cagliari Elmas Airport | 242 km 150 ml |