Thời gian hiện tại ở Oulad Messaouda, Mu‘tamadīyat an Nafīḑah, Gouvernorat de Sousse, Republic of Tunisia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tunisia – Mu‘tamadīyat an Nafīḑah, Gouvernorat de Sousse – Oulad Messaouda. Đánh bẩy Oulad Messaouda mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Oulad Messaouda mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Oulad Messaouda, nhiều khách sạn ở Oulad Messaouda, dân số ở Oulad Messaouda, mã điện thoại ở Republic of Tunisia, mã tiền tệ ở Republic of Tunisia.
Thời gian chính xác ở Oulad Messaouda, Mu‘tamadīyat an Nafīḑah, Gouvernorat de Sousse, Republic of Tunisia
Múi giờ "Africa/Tunis"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
09:46
:32 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Oulad Messaouda, Mu‘tamadīyat an Nafīḑah, Gouvernorat de Sousse, Republic of Tunisia
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Oulad Messaouda, Mu‘tamadīyat an Nafīḑah, Gouvernorat de Sousse, Republic of Tunisia
Vĩ độ | 36°2'13" 36.0369 |
Kinh độ | 10°19'4" 10.3178 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Gouvernorat de Sousse, Republic of Tunisia
Dân số | 674,971 |
Tính số lượt xem | 5,971 |
Về Mu‘tamadīyat an Nafīḑah, Gouvernorat de Sousse, Republic of Tunisia
Tính số lượt xem | 948 |
Về Republic of Tunisia
Mã quốc gia ISO | TN |
Khu vực của đất nước | 163,610 km2 |
Dân số | 10,589,025 |
Tên miền cấp cao nhất | .TN |
Mã tiền tệ | TND |
Mã điện thoại | 216 |
Tính số lượt xem | 128,518 |
Sân bay gần Oulad Messaouda, Mu‘tamadīyat an Nafīḑah, Gouvernorat de Sousse, Republic of Tunisia
NBE | Enfidha - Hammamet International Airport | 12 km 7 ml | |
MIR | Habib Bourguiba International Airport | 50 km 31 ml | |
TUN | Tunis-Carthage International Airport | 91 km 56 ml | |
PNL | Pantelleria Airport | 171 km 106 ml | |
LMP | Lampedusa Airport | 216 km 134 ml | |
TPS | Trapani-Birgi Airport | 284 km 176 ml |