Thời gian hiện tại ở Bou Thadi, Menzel Chaker, Gouvernorat de Sfax, Republic of Tunisia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tunisia – Menzel Chaker, Gouvernorat de Sfax – Bou Thadi. Đánh bẩy Bou Thadi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bou Thadi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bou Thadi, nhiều khách sạn ở Bou Thadi, dân số ở Bou Thadi, mã điện thoại ở Republic of Tunisia, mã tiền tệ ở Republic of Tunisia.
Thời gian chính xác ở Bou Thadi, Menzel Chaker, Gouvernorat de Sfax, Republic of Tunisia
Múi giờ "Africa/Tunis"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
04:13
:25 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bou Thadi, Menzel Chaker, Gouvernorat de Sfax, Republic of Tunisia
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Bou Thadi, Menzel Chaker, Gouvernorat de Sfax, Republic of Tunisia
Vĩ độ | 35°5'55" 35.0987 |
Kinh độ | 10°16'14" 10.2705 |
Tính số lượt xem | 75 |
Về Gouvernorat de Sfax, Republic of Tunisia
Dân số | 955,421 |
Tính số lượt xem | 7,074 |
Về Menzel Chaker, Gouvernorat de Sfax, Republic of Tunisia
Tính số lượt xem | 771 |
Về Republic of Tunisia
Mã quốc gia ISO | TN |
Khu vực của đất nước | 163,610 km2 |
Dân số | 10,589,025 |
Tên miền cấp cao nhất | .TN |
Mã tiền tệ | TND |
Mã điện thoại | 216 |
Tính số lượt xem | 130,101 |
Sân bay gần Bou Thadi, Menzel Chaker, Gouvernorat de Sfax, Republic of Tunisia
SFA | Sfax El Maou Airport | 57 km 35 ml | |
MIR | Habib Bourguiba International Airport | 86 km 53 ml | |
NBE | Enfidha - Hammamet International Airport | 110 km 68 ml | |
TUN | Tunis-Carthage International Airport | 195 km 121 ml | |
LMP | Lampedusa Airport | 218 km 135 ml | |
PNL | Pantelleria Airport | 244 km 152 ml |