Thời gian hiện tại ở Aguas Calientes, Provincia de Parinacota, Región de Arica y Parinacota, Republic of Chile
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Chile – Provincia de Parinacota, Región de Arica y Parinacota – Aguas Calientes. Đánh bẩy Aguas Calientes mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aguas Calientes mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aguas Calientes, nhiều khách sạn ở Aguas Calientes, dân số ở Aguas Calientes, mã điện thoại ở Republic of Chile, mã tiền tệ ở Republic of Chile.
Thời gian chính xác ở Aguas Calientes, Provincia de Parinacota, Región de Arica y Parinacota, Republic of Chile
Múi giờ "America/Santiago"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
18:00
:45 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aguas Calientes, Provincia de Parinacota, Región de Arica y Parinacota, Republic of Chile
Mặt trời mọc | 06:54 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 18:16 |
Về Aguas Calientes, Provincia de Parinacota, Región de Arica y Parinacota, Republic of Chile
Vĩ độ | -18°16'39" -17.7224 |
Kinh độ | -70°10'50" -69.8194 |
Tính số lượt xem | 70 |
Về Región de Arica y Parinacota, Republic of Chile
Dân số | 213,595 |
Tính số lượt xem | 12,041 |
Về Provincia de Parinacota, Región de Arica y Parinacota, Republic of Chile
Tính số lượt xem | 7,637 |
Về Republic of Chile
Mã quốc gia ISO | CL |
Khu vực của đất nước | 756,950 km2 |
Dân số | 16,746,491 |
Tên miền cấp cao nhất | .CL |
Mã tiền tệ | CLP |
Mã điện thoại | 56 |
Tính số lượt xem | 287,403 |
Sân bay gần Aguas Calientes, Provincia de Parinacota, Región de Arica y Parinacota, Republic of Chile
TCQ | Tacna Airport | 62 km 38 ml | |
ARI | Chacalluta Airport | 89 km 55 ml | |
LPB | El Alto International Airport | 221 km 137 ml | |
JUL | Juliaca Airport | 254 km 158 ml |