Thời gian hiện tại ở Velyka Komyshuvakha, Kharkivs’ka Oblast’, Ukraine
Giờ địa phương hiện tại ở Ukraine – Kharkivs’ka Oblast’ – Velyka Komyshuvakha. Đánh bẩy Velyka Komyshuvakha mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Velyka Komyshuvakha mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Velyka Komyshuvakha, nhiều khách sạn ở Velyka Komyshuvakha, dân số ở Velyka Komyshuvakha, mã điện thoại ở Ukraine, mã tiền tệ ở Ukraine.
Thời gian chính xác ở Velyka Komyshuvakha, Kharkivs’ka Oblast’, Ukraine
Múi giờ "Europe/Kiev"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:44
:58 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Velyka Komyshuvakha, Kharkivs’ka Oblast’, Ukraine
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:54 |
Về Velyka Komyshuvakha, Kharkivs’ka Oblast’, Ukraine
Vĩ độ | 49°6'21" 49.1059 |
Kinh độ | 36°59'2" 36.9838 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Kharkivs’ka Oblast’, Ukraine
Dân số | 2,808,701 |
Tính số lượt xem | 81,578 |
Về Ukraine
Mã quốc gia ISO | UA |
Khu vực của đất nước | 603,700 km2 |
Dân số | 45,415,596 |
Tên miền cấp cao nhất | .UA |
Mã tiền tệ | UAH |
Mã điện thoại | 380 |
Tính số lượt xem | 1,204,112 |
Sân bay gần Velyka Komyshuvakha, Kharkivs’ka Oblast’, Ukraine
HRK | Kharkov Airport | 104 km 65 ml | |
DNK | Dnepropetrovsk International Airport | 161 km 100 ml | |
EGO | Belgorod Airport | 172 km 107 ml | |
URS | Kursk Vostochny Airport | 298 km 185 ml |