Thời gian hiện tại ở Staryy Sambir, L’vivs’ka Oblast’, Ukraine
Giờ địa phương hiện tại ở Ukraine – L’vivs’ka Oblast’ – Staryy Sambir. Đánh bẩy Staryy Sambir mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Staryy Sambir mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Staryy Sambir, nhiều khách sạn ở Staryy Sambir, dân số ở Staryy Sambir, mã điện thoại ở Ukraine, mã tiền tệ ở Ukraine.
Thời gian chính xác ở Staryy Sambir, L’vivs’ka Oblast’, Ukraine
Múi giờ "Europe/Kiev"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:50
:53 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Staryy Sambir, L’vivs’ka Oblast’, Ukraine
Mặt trời mọc | 05:48 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 20:59 |
Về Staryy Sambir, L’vivs’ka Oblast’, Ukraine
Vĩ độ | 49°26'19" 49.4386 |
Kinh độ | 23°0'2" 23.0006 |
Dân số | 5,603 |
Tính số lượt xem | 5,660 |
Về L’vivs’ka Oblast’, Ukraine
Dân số | 2,725,900 |
Tính số lượt xem | 68,288 |
Về Ukraine
Mã quốc gia ISO | UA |
Khu vực của đất nước | 603,700 km2 |
Dân số | 45,415,596 |
Tên miền cấp cao nhất | .UA |
Mã tiền tệ | UAH |
Mã điện thoại | 380 |
Tính số lượt xem | 1,220,996 |
Sân bay gần Staryy Sambir, L’vivs’ka Oblast’, Ukraine
LWO | Lviv International Airport | 81 km 50 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 103 km 64 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 138 km 86 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 201 km 125 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 253 km 157 ml |