Thời gian hiện tại ở Rudnya-Horodishche, Zhytomyrs’ka Oblast’, Ukraine
Giờ địa phương hiện tại ở Ukraine – Zhytomyrs’ka Oblast’ – Rudnya-Horodishche. Đánh bẩy Rudnya-Horodishche mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rudnya-Horodishche mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rudnya-Horodishche, nhiều khách sạn ở Rudnya-Horodishche, dân số ở Rudnya-Horodishche, mã điện thoại ở Ukraine, mã tiền tệ ở Ukraine.
Thời gian chính xác ở Rudnya-Horodishche, Zhytomyrs’ka Oblast’, Ukraine
Múi giờ "Europe/Kiev"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:07
:54 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rudnya-Horodishche, Zhytomyrs’ka Oblast’, Ukraine
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 13:02 |
Hoàng hôn | 20:51 |
Về Rudnya-Horodishche, Zhytomyrs’ka Oblast’, Ukraine
Vĩ độ | 50°5'43" 50.0953 |
Kinh độ | 28°27'55" 28.4654 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Zhytomyrs’ka Oblast’, Ukraine
Dân số | 1,328,158 |
Tính số lượt xem | 70,329 |
Về Ukraine
Mã quốc gia ISO | UA |
Khu vực của đất nước | 603,700 km2 |
Dân số | 45,415,596 |
Tên miền cấp cao nhất | .UA |
Mã tiền tệ | UAH |
Mã điện thoại | 380 |
Tính số lượt xem | 1,239,048 |
Sân bay gần Rudnya-Horodishche, Zhytomyrs’ka Oblast’, Ukraine
VIN | Havryshivka Vinnytsia International Airport | 96 km 60 ml | |
IEV | Kyiv International Airport | 145 km 90 ml | |
KBP | Boryspil International Airport | 175 km 109 ml |