Thời gian hiện tại ở Katta-Qo‘rg‘oncha, Fergana, Republic of Uzbekistan
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Uzbekistan – Fergana – Katta-Qo‘rg‘oncha. Đánh bẩy Katta-Qo‘rg‘oncha mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Katta-Qo‘rg‘oncha mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Katta-Qo‘rg‘oncha, nhiều khách sạn ở Katta-Qo‘rg‘oncha, dân số ở Katta-Qo‘rg‘oncha, mã điện thoại ở Republic of Uzbekistan, mã tiền tệ ở Republic of Uzbekistan.
Thời gian chính xác ở Katta-Qo‘rg‘oncha, Fergana, Republic of Uzbekistan
Múi giờ "Asia/Tashkent"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
08:55
:29 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Katta-Qo‘rg‘oncha, Fergana, Republic of Uzbekistan
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Katta-Qo‘rg‘oncha, Fergana, Republic of Uzbekistan
Vĩ độ | 40°40'27" 40.6742 |
Kinh độ | 70°46'28" 70.7745 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Fergana, Republic of Uzbekistan
Dân số | 2,597,500 |
Tính số lượt xem | 39,846 |
Về Republic of Uzbekistan
Mã quốc gia ISO | UZ |
Khu vực của đất nước | 447,400 km2 |
Dân số | 27,865,738 |
Tên miền cấp cao nhất | .UZ |
Mã tiền tệ | UZS |
Mã điện thoại | 998 |
Tính số lượt xem | 247,472 |
Sân bay gần Katta-Qo‘rg‘oncha, Fergana, Republic of Uzbekistan
БАТ | Batken | 70 km 44 ml | |
NMA | Namangan Airport | 78 km 48 ml | |
FEG | Fergana Airport | 89 km 55 ml | |
LBD | Khujand Airport | 104 km 65 ml | |
AZN | Andizhan Airport | 129 km 80 ml | |
TAS | Yuzhny Airport | 143 km 89 ml |