Thời gian hiện tại ở Oxunboboyev Dahasi, Fergana, Republic of Uzbekistan
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Uzbekistan – Fergana – Oxunboboyev Dahasi. Đánh bẩy Oxunboboyev Dahasi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Oxunboboyev Dahasi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Oxunboboyev Dahasi, nhiều khách sạn ở Oxunboboyev Dahasi, dân số ở Oxunboboyev Dahasi, mã điện thoại ở Republic of Uzbekistan, mã tiền tệ ở Republic of Uzbekistan.
Thời gian chính xác ở Oxunboboyev Dahasi, Fergana, Republic of Uzbekistan
Múi giờ "Asia/Tashkent"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
13:22
:30 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Oxunboboyev Dahasi, Fergana, Republic of Uzbekistan
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Oxunboboyev Dahasi, Fergana, Republic of Uzbekistan
Vĩ độ | 40°21'29" 40.358 |
Kinh độ | 71°50'59" 71.8498 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Fergana, Republic of Uzbekistan
Dân số | 2,597,500 |
Tính số lượt xem | 40,622 |
Về Republic of Uzbekistan
Mã quốc gia ISO | UZ |
Khu vực của đất nước | 447,400 km2 |
Dân số | 27,865,738 |
Tên miền cấp cao nhất | .UZ |
Mã tiền tệ | UZS |
Mã điện thoại | 998 |
Tính số lượt xem | 252,985 |
Sân bay gần Oxunboboyev Dahasi, Fergana, Republic of Uzbekistan
FEG | Fergana Airport | 10 km 6 ml | |
AZN | Andizhan Airport | 56 km 35 ml | |
NMA | Namangan Airport | 73 km 45 ml | |
OSS | Osh Airport | 84 km 52 ml | |
БАТ | Batken | 93 km 58 ml | |
DMB | Jambyl Airport | 286 km 177 ml |