Thời gian hiện tại ở Tŭragŭrghon Shahri, Namangan Province, Republic of Uzbekistan
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Uzbekistan – Namangan Province – Tŭragŭrghon Shahri. Đánh bẩy Tŭragŭrghon Shahri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tŭragŭrghon Shahri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tŭragŭrghon Shahri, nhiều khách sạn ở Tŭragŭrghon Shahri, dân số ở Tŭragŭrghon Shahri, mã điện thoại ở Republic of Uzbekistan, mã tiền tệ ở Republic of Uzbekistan.
Thời gian chính xác ở Tŭragŭrghon Shahri, Namangan Province, Republic of Uzbekistan
Múi giờ "Asia/Tashkent"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
05:50
:21 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tŭragŭrghon Shahri, Namangan Province, Republic of Uzbekistan
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Tŭragŭrghon Shahri, Namangan Province, Republic of Uzbekistan
Vĩ độ | 41°0'12" 41.0033 |
Kinh độ | 71°30'38" 71.5106 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Namangan Province, Republic of Uzbekistan
Dân số | 1,862,000 |
Tính số lượt xem | 24,840 |
Về Republic of Uzbekistan
Mã quốc gia ISO | UZ |
Khu vực của đất nước | 447,400 km2 |
Dân số | 27,865,738 |
Tên miền cấp cao nhất | .UZ |
Mã tiền tệ | UZS |
Mã điện thoại | 998 |
Tính số lượt xem | 248,011 |
Sân bay gần Tŭragŭrghon Shahri, Namangan Province, Republic of Uzbekistan
NMA | Namangan Airport | 8 km 5 ml | |
AZN | Andizhan Airport | 73 km 45 ml | |
FEG | Fergana Airport | 75 km 47 ml | |
OSS | Osh Airport | 116 km 72 ml | |
БАТ | Batken | 121 km 75 ml | |
DMB | Jambyl Airport | 211 km 131 ml |