Thời gian hiện tại ở Kaklikqo‘rg‘on, Namangan Province, Republic of Uzbekistan
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Uzbekistan – Namangan Province – Kaklikqo‘rg‘on. Đánh bẩy Kaklikqo‘rg‘on mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kaklikqo‘rg‘on mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kaklikqo‘rg‘on, nhiều khách sạn ở Kaklikqo‘rg‘on, dân số ở Kaklikqo‘rg‘on, mã điện thoại ở Republic of Uzbekistan, mã tiền tệ ở Republic of Uzbekistan.
Thời gian chính xác ở Kaklikqo‘rg‘on, Namangan Province, Republic of Uzbekistan
Múi giờ "Asia/Tashkent"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
00:02
:40 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kaklikqo‘rg‘on, Namangan Province, Republic of Uzbekistan
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Kaklikqo‘rg‘on, Namangan Province, Republic of Uzbekistan
Vĩ độ | 41°4'43" 41.0786 |
Kinh độ | 71°18'38" 71.3105 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Namangan Province, Republic of Uzbekistan
Dân số | 1,862,000 |
Tính số lượt xem | 25,084 |
Về Republic of Uzbekistan
Mã quốc gia ISO | UZ |
Khu vực của đất nước | 447,400 km2 |
Dân số | 27,865,738 |
Tên miền cấp cao nhất | .UZ |
Mã tiền tệ | UZS |
Mã điện thoại | 998 |
Tính số lượt xem | 250,620 |
Sân bay gần Kaklikqo‘rg‘on, Namangan Province, Republic of Uzbekistan
NMA | Namangan Airport | 27 km 16 ml | |
FEG | Fergana Airport | 89 km 55 ml | |
AZN | Andizhan Airport | 92 km 57 ml | |
БАТ | Batken | 122 km 76 ml | |
OSS | Osh Airport | 135 km 84 ml | |
DMB | Jambyl Airport | 203 km 126 ml |