Thời gian hiện tại ở Karakiya, Toshkent Viloyati, Republic of Uzbekistan
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Uzbekistan – Toshkent Viloyati – Karakiya. Đánh bẩy Karakiya mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Karakiya mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Karakiya, nhiều khách sạn ở Karakiya, dân số ở Karakiya, mã điện thoại ở Republic of Uzbekistan, mã tiền tệ ở Republic of Uzbekistan.
Thời gian chính xác ở Karakiya, Toshkent Viloyati, Republic of Uzbekistan
Múi giờ "Asia/Tashkent"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
11:06
:22 Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Karakiya, Toshkent Viloyati, Republic of Uzbekistan
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Karakiya, Toshkent Viloyati, Republic of Uzbekistan
Vĩ độ | 41°0'52" 41.0144 |
Kinh độ | 69°47'41" 69.7947 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Toshkent Viloyati, Republic of Uzbekistan
Tính số lượt xem | 19,892 |
Về Republic of Uzbekistan
Mã quốc gia ISO | UZ |
Khu vực của đất nước | 447,400 km2 |
Dân số | 27,865,738 |
Tên miền cấp cao nhất | .UZ |
Mã tiền tệ | UZS |
Mã điện thoại | 998 |
Tính số lượt xem | 254,514 |
Sân bay gần Karakiya, Toshkent Viloyati, Republic of Uzbekistan
TAS | Yuzhny Airport | 52 km 32 ml | |
LBD | Khujand Airport | 89 km 55 ml | |
БАТ | Batken | 140 km 87 ml | |
CIT | Shymkent Airport | 144 km 89 ml | |
NMA | Namangan Airport | 152 km 94 ml | |
FEG | Fergana Airport | 179 km 112 ml |