Thời gian hiện tại ở Mesa de Tigre, Estado Táchira, Bolivarian Republic of Venezuela
Giờ địa phương hiện tại ở Bolivarian Republic of Venezuela – Estado Táchira – Mesa de Tigre. Đánh bẩy Mesa de Tigre mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mesa de Tigre mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mesa de Tigre, nhiều khách sạn ở Mesa de Tigre, dân số ở Mesa de Tigre, mã điện thoại ở Bolivarian Republic of Venezuela, mã tiền tệ ở Bolivarian Republic of Venezuela.
Thời gian chính xác ở Mesa de Tigre, Estado Táchira, Bolivarian Republic of Venezuela
Múi giờ "America/Caracas"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
14:23
:12 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mesa de Tigre, Estado Táchira, Bolivarian Republic of Venezuela
Mặt trời mọc | 06:31 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Mesa de Tigre, Estado Táchira, Bolivarian Republic of Venezuela
Vĩ độ | 7°36'8" 7.60222 |
Kinh độ | -73°41'6" -72.3151 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Estado Táchira, Bolivarian Republic of Venezuela
Dân số | 1,177,300 |
Tính số lượt xem | 33,714 |
Về Bolivarian Republic of Venezuela
Mã quốc gia ISO | VE |
Khu vực của đất nước | 912,050 km2 |
Dân số | 27,223,228 |
Tên miền cấp cao nhất | .VE |
Mã tiền tệ | VES |
Mã điện thoại | 58 |
Tính số lượt xem | 924,634 |
Sân bay gần Mesa de Tigre, Estado Táchira, Bolivarian Republic of Venezuela
CUC | Camilo Daza International Airport | 42 km 26 ml | |
LFR | La Fria Airport | 71 km 44 ml | |
BGA | Palonegro International Airport | 109 km 68 ml | |
TME | Gabriel Vargas Santos Airport | 137 km 85 ml | |
EJA | Variguies Airport | 176 km 110 ml | |
AUC | Arauca Airport | 183 km 114 ml |