Thời gian hiện tại ở Agua Fría, Estado Táchira, Bolivarian Republic of Venezuela
Giờ địa phương hiện tại ở Bolivarian Republic of Venezuela – Estado Táchira – Agua Fría. Đánh bẩy Agua Fría mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Agua Fría mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Agua Fría, nhiều khách sạn ở Agua Fría, dân số ở Agua Fría, mã điện thoại ở Bolivarian Republic of Venezuela, mã tiền tệ ở Bolivarian Republic of Venezuela.
Thời gian chính xác ở Agua Fría, Estado Táchira, Bolivarian Republic of Venezuela
Múi giờ "America/Caracas"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
10:17
:57 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Agua Fría, Estado Táchira, Bolivarian Republic of Venezuela
Mặt trời mọc | 06:30 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Agua Fría, Estado Táchira, Bolivarian Republic of Venezuela
Vĩ độ | 7°49'1" 7.81686 |
Kinh độ | -73°39'17" -72.3454 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Estado Táchira, Bolivarian Republic of Venezuela
Dân số | 1,177,300 |
Tính số lượt xem | 33,784 |
Về Bolivarian Republic of Venezuela
Mã quốc gia ISO | VE |
Khu vực của đất nước | 912,050 km2 |
Dân số | 27,223,228 |
Tên miền cấp cao nhất | .VE |
Mã tiền tệ | VES |
Mã điện thoại | 58 |
Tính số lượt xem | 926,309 |
Sân bay gần Agua Fría, Estado Táchira, Bolivarian Republic of Venezuela
CUC | Camilo Daza International Airport | 22 km 13 ml | |
LFR | La Fria Airport | 48 km 30 ml | |
BGA | Palonegro International Airport | 120 km 74 ml | |
TME | Gabriel Vargas Santos Airport | 160 km 99 ml | |
EJA | Variguies Airport | 183 km 114 ml | |
AUC | Arauca Airport | 195 km 121 ml |