Thời gian hiện tại ở El Carrizal, Estado Táchira, Bolivarian Republic of Venezuela
Giờ địa phương hiện tại ở Bolivarian Republic of Venezuela – Estado Táchira – El Carrizal. Đánh bẩy El Carrizal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá El Carrizal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở El Carrizal, nhiều khách sạn ở El Carrizal, dân số ở El Carrizal, mã điện thoại ở Bolivarian Republic of Venezuela, mã tiền tệ ở Bolivarian Republic of Venezuela.
Thời gian chính xác ở El Carrizal, Estado Táchira, Bolivarian Republic of Venezuela
Múi giờ "America/Caracas"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
18:27
:02 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở El Carrizal, Estado Táchira, Bolivarian Republic of Venezuela
Mặt trời mọc | 06:32 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về El Carrizal, Estado Táchira, Bolivarian Republic of Venezuela
Vĩ độ | 7°30'14" 7.50389 |
Kinh độ | -73°38'54" -72.3517 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Estado Táchira, Bolivarian Republic of Venezuela
Dân số | 1,177,300 |
Tính số lượt xem | 33,093 |
Về Bolivarian Republic of Venezuela
Mã quốc gia ISO | VE |
Khu vực của đất nước | 912,050 km2 |
Dân số | 27,223,228 |
Tên miền cấp cao nhất | .VE |
Mã tiền tệ | VES |
Mã điện thoại | 58 |
Tính số lượt xem | 906,801 |
Sân bay gần El Carrizal, Estado Táchira, Bolivarian Republic of Venezuela
CUC | Camilo Daza International Airport | 50 km 31 ml | |
LFR | La Fria Airport | 82 km 51 ml | |
BGA | Palonegro International Airport | 101 km 63 ml | |
TME | Gabriel Vargas Santos Airport | 129 km 80 ml | |
EJA | Variguies Airport | 169 km 105 ml | |
AUC | Arauca Airport | 184 km 114 ml |