Thời gian hiện tại ở Agua Azul, Estado Yaracuy, Bolivarian Republic of Venezuela
Giờ địa phương hiện tại ở Bolivarian Republic of Venezuela – Estado Yaracuy – Agua Azul. Đánh bẩy Agua Azul mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Agua Azul mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Agua Azul, nhiều khách sạn ở Agua Azul, dân số ở Agua Azul, mã điện thoại ở Bolivarian Republic of Venezuela, mã tiền tệ ở Bolivarian Republic of Venezuela.
Thời gian chính xác ở Agua Azul, Estado Yaracuy, Bolivarian Republic of Venezuela
Múi giờ "America/Caracas"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
00:03
:39 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Agua Azul, Estado Yaracuy, Bolivarian Republic of Venezuela
Mặt trời mọc | 06:14 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Agua Azul, Estado Yaracuy, Bolivarian Republic of Venezuela
Vĩ độ | 10°9'46" 10.1628 |
Kinh độ | -70°49'11" -69.1804 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Estado Yaracuy, Bolivarian Republic of Venezuela
Dân số | 597,700 |
Tính số lượt xem | 16,012 |
Về Bolivarian Republic of Venezuela
Mã quốc gia ISO | VE |
Khu vực của đất nước | 912,050 km2 |
Dân số | 27,223,228 |
Tên miền cấp cao nhất | .VE |
Mã tiền tệ | VES |
Mã điện thoại | 58 |
Tính số lượt xem | 919,506 |
Sân bay gần Agua Azul, Estado Yaracuy, Bolivarian Republic of Venezuela
BRM | Barquisimeto Airport | 24 km 15 ml | |
VLN | Arturo Michelena International Airport | 138 km 86 ml | |
LSP | Josefa Camejo Airport | 208 km 130 ml | |
BON | Flamingo International Airport | 240 km 149 ml | |
CCS | Simon Bolivar International Airport | 243 km 151 ml |