Thời gian hiện tại ở Shurūj Āl Ḩabrās, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt – Shurūj Āl Ḩabrās. Đánh bẩy Shurūj Āl Ḩabrās mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shurūj Āl Ḩabrās mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shurūj Āl Ḩabrās, nhiều khách sạn ở Shurūj Āl Ḩabrās, dân số ở Shurūj Āl Ḩabrās, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Shurūj Āl Ḩabrās, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:37
:10 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shurūj Āl Ḩabrās, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 11:44 |
Hoàng hôn | 18:13 |
Về Shurūj Āl Ḩabrās, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°29'2" 16.4839 |
Kinh độ | 48°6'47" 48.1131 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Dân số | 1,255,000 |
Tính số lượt xem | 43,744 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,327,505 |
Sân bay gần Shurūj Āl Ḩabrās, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
SHW | Sharurah Airport | 153 km 95 ml |