Thời gian hiện tại ở Ḩijl Ţamḩān, Amd, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Amd, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt – Ḩijl Ţamḩān. Đánh bẩy Ḩijl Ţamḩān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩijl Ţamḩān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩijl Ţamḩān, nhiều khách sạn ở Ḩijl Ţamḩān, dân số ở Ḩijl Ţamḩān, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩijl Ţamḩān, Amd, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:47
:21 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩijl Ţamḩān, Amd, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 11:44 |
Hoàng hôn | 18:09 |
Về Ḩijl Ţamḩān, Amd, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°16'60" 15.2833 |
Kinh độ | 47°55'60" 47.9333 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Dân số | 1,255,000 |
Tính số lượt xem | 42,965 |
Về Amd, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Dân số | 20,052 |
Tính số lượt xem | 2,306 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,289,899 |
Sân bay gần Ḩijl Ţamḩān, Amd, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
SHW | Sharurah Airport | 258 km 161 ml |