Thời gian hiện tại ở Aḑ Ḑawāḩ, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Aḑ Ḑawāḩ. Đánh bẩy Aḑ Ḑawāḩ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aḑ Ḑawāḩ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aḑ Ḑawāḩ, nhiều khách sạn ở Aḑ Ḑawāḩ, dân số ở Aḑ Ḑawāḩ, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Aḑ Ḑawāḩ, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:14
:00 Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aḑ Ḑawāḩ, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Aḑ Ḑawāḩ, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°9'15" 14.1542 |
Kinh độ | 43°29'60" 43.4999 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 160,223 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,330,559 |
Sân bay gần Aḑ Ḑawāḩ, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 166 km 103 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 321 km 199 ml |