Thời gian hiện tại ở Maḩall Ghadāqah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Maḩall Ghadāqah. Đánh bẩy Maḩall Ghadāqah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩall Ghadāqah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩall Ghadāqah, nhiều khách sạn ở Maḩall Ghadāqah, dân số ở Maḩall Ghadāqah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Maḩall Ghadāqah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:08
:27 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩall Ghadāqah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Về Maḩall Ghadāqah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°59'20" 14.9888 |
Kinh độ | 43°34'11" 43.5696 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 159,262 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,317,167 |
Sân bay gần Maḩall Ghadāqah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 89 km 55 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 237 km 147 ml |