Thời gian hiện tại ở Ḩawd al Ḩannā, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Ḩawd al Ḩannā. Đánh bẩy Ḩawd al Ḩannā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩawd al Ḩannā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩawd al Ḩannā, nhiều khách sạn ở Ḩawd al Ḩannā, dân số ở Ḩawd al Ḩannā, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩawd al Ḩannā, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:10
:02 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩawd al Ḩannā, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:25 |
Về Ḩawd al Ḩannā, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°55'45" 14.9292 |
Kinh độ | 43°33'33" 43.5592 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 156,040 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,275,538 |
Sân bay gần Ḩawd al Ḩannā, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 94 km 58 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 243 km 151 ml |