Thời gian hiện tại ở Bajīlat Dabwān, Alluheyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Alluheyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Bajīlat Dabwān. Đánh bẩy Bajīlat Dabwān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bajīlat Dabwān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bajīlat Dabwān, nhiều khách sạn ở Bajīlat Dabwān, dân số ở Bajīlat Dabwān, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Bajīlat Dabwān, Alluheyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:13
:12 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bajīlat Dabwān, Alluheyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Bajīlat Dabwān, Alluheyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°38'26" 15.6406 |
Kinh độ | 43°3'11" 43.053 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 158,952 |
Về Alluheyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 105,682 |
Tính số lượt xem | 9,314 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,312,907 |
Sân bay gần Bajīlat Dabwān, Alluheyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 127 km 79 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 149 km 92 ml |