Thời gian hiện tại ở Ḩujūrī, Alluheyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Alluheyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Ḩujūrī. Đánh bẩy Ḩujūrī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩujūrī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩujūrī, nhiều khách sạn ở Ḩujūrī, dân số ở Ḩujūrī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩujūrī, Alluheyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:50
:39 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩujūrī, Alluheyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Về Ḩujūrī, Alluheyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°39'31" 15.6587 |
Kinh độ | 42°50'40" 42.8444 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 159,000 |
Về Alluheyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 105,682 |
Tính số lượt xem | 9,317 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,313,588 |
Sân bay gần Ḩujūrī, Alluheyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 141 km 87 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 149 km 93 ml |