Thời gian hiện tại ở ‘Ayţān, Alluheyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Alluheyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – ‘Ayţān. Đánh bẩy ‘Ayţān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Ayţān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Ayţān, nhiều khách sạn ở ‘Ayţān, dân số ở ‘Ayţān, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở ‘Ayţān, Alluheyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:07
:33 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Ayţān, Alluheyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Về ‘Ayţān, Alluheyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°43'45" 15.7293 |
Kinh độ | 42°53'33" 42.8924 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 158,986 |
Về Alluheyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 105,682 |
Tính số lượt xem | 9,315 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,313,413 |
Sân bay gần ‘Ayţān, Alluheyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 134 km 83 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 146 km 90 ml |