Thời gian hiện tại ở Dayr al Buşūţ, Al Munirah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Munirah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Dayr al Buşūţ. Đánh bẩy Dayr al Buşūţ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dayr al Buşūţ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dayr al Buşūţ, nhiều khách sạn ở Dayr al Buşūţ, dân số ở Dayr al Buşūţ, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Dayr al Buşūţ, Al Munirah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:14
:59 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dayr al Buşūţ, Al Munirah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Dayr al Buşūţ, Al Munirah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°27'45" 15.4626 |
Kinh độ | 43°1'45" 43.0293 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 158,953 |
Về Al Munirah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 37,183 |
Tính số lượt xem | 1,826 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,312,915 |
Sân bay gần Dayr al Buşūţ, Al Munirah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 128 km 80 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 167 km 104 ml |