Thời gian hiện tại ở Dayr aţ Ţubaysh, Al Qanawis, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Qanawis, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Dayr aţ Ţubaysh. Đánh bẩy Dayr aţ Ţubaysh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dayr aţ Ţubaysh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dayr aţ Ţubaysh, nhiều khách sạn ở Dayr aţ Ţubaysh, dân số ở Dayr aţ Ţubaysh, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Dayr aţ Ţubaysh, Al Qanawis, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:05
:52 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dayr aţ Ţubaysh, Al Qanawis, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Dayr aţ Ţubaysh, Al Qanawis, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°21'45" 15.3626 |
Kinh độ | 43°4'8" 43.069 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 159,027 |
Về Al Qanawis, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 72,336 |
Tính số lượt xem | 3,509 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,313,928 |
Sân bay gần Dayr aţ Ţubaysh, Al Qanawis, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 125 km 77 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 179 km 111 ml |