Thời gian hiện tại ở Maḩall al Bākirah, Al Qanawis, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Qanawis, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Maḩall al Bākirah. Đánh bẩy Maḩall al Bākirah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩall al Bākirah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩall al Bākirah, nhiều khách sạn ở Maḩall al Bākirah, dân số ở Maḩall al Bākirah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Maḩall al Bākirah, Al Qanawis, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:36
:09 Thứ Hai, Tháng Năm 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩall al Bākirah, Al Qanawis, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 18:33 |
Về Maḩall al Bākirah, Al Qanawis, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°24'19" 15.4052 |
Kinh độ | 43°1'42" 43.0283 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 160,621 |
Về Al Qanawis, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 72,336 |
Tính số lượt xem | 3,533 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,336,340 |
Sân bay gần Maḩall al Bākirah, Al Qanawis, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 129 km 80 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 173 km 107 ml |