Thời gian hiện tại ở Maḩall ‘Abd Allāh Shuwayţir, Az Zaydīyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Az Zaydīyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Maḩall ‘Abd Allāh Shuwayţir. Đánh bẩy Maḩall ‘Abd Allāh Shuwayţir mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩall ‘Abd Allāh Shuwayţir mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩall ‘Abd Allāh Shuwayţir, nhiều khách sạn ở Maḩall ‘Abd Allāh Shuwayţir, dân số ở Maḩall ‘Abd Allāh Shuwayţir, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Maḩall ‘Abd Allāh Shuwayţir, Az Zaydīyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:09
:47 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩall ‘Abd Allāh Shuwayţir, Az Zaydīyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:43 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:26 |
Về Maḩall ‘Abd Allāh Shuwayţir, Az Zaydīyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°20'2" 15.334 |
Kinh độ | 43°3'47" 43.063 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 153,358 |
Về Az Zaydīyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 95,048 |
Tính số lượt xem | 10,786 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,240,223 |
Sân bay gần Maḩall ‘Abd Allāh Shuwayţir, Az Zaydīyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 126 km 78 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 181 km 113 ml |