Thời gian hiện tại ở Maḩall ‘Abd Allāh ‘Arīsh, Az Zaydīyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Az Zaydīyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Maḩall ‘Abd Allāh ‘Arīsh. Đánh bẩy Maḩall ‘Abd Allāh ‘Arīsh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩall ‘Abd Allāh ‘Arīsh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩall ‘Abd Allāh ‘Arīsh, nhiều khách sạn ở Maḩall ‘Abd Allāh ‘Arīsh, dân số ở Maḩall ‘Abd Allāh ‘Arīsh, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Maḩall ‘Abd Allāh ‘Arīsh, Az Zaydīyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:55
:45 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩall ‘Abd Allāh ‘Arīsh, Az Zaydīyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Maḩall ‘Abd Allāh ‘Arīsh, Az Zaydīyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°19'28" 15.3244 |
Kinh độ | 43°2'60" 43.0499 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 159,449 |
Về Az Zaydīyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 95,048 |
Tính số lượt xem | 11,083 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,319,793 |
Sân bay gần Maḩall ‘Abd Allāh ‘Arīsh, Az Zaydīyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 127 km 79 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 182 km 113 ml |