Thời gian hiện tại ở Al Jarab ash Sharqī Banī Ghāzī, Az Zaydīyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Az Zaydīyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Al Jarab ash Sharqī Banī Ghāzī. Đánh bẩy Al Jarab ash Sharqī Banī Ghāzī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Jarab ash Sharqī Banī Ghāzī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Jarab ash Sharqī Banī Ghāzī, nhiều khách sạn ở Al Jarab ash Sharqī Banī Ghāzī, dân số ở Al Jarab ash Sharqī Banī Ghāzī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Jarab ash Sharqī Banī Ghāzī, Az Zaydīyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:44
:01 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Jarab ash Sharqī Banī Ghāzī, Az Zaydīyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:26 |
Về Al Jarab ash Sharqī Banī Ghāzī, Az Zaydīyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°25'45" 15.4291 |
Kinh độ | 43°13'2" 43.2172 |
Tính số lượt xem | 109 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 154,619 |
Về Az Zaydīyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 95,048 |
Tính số lượt xem | 10,835 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,256,957 |
Sân bay gần Al Jarab ash Sharqī Banī Ghāzī, Az Zaydīyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 108 km 67 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 177 km 110 ml |