Thời gian hiện tại ở Mazra‘at Mabrūk Mukālij, Al Mighlaf, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Mighlaf, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Mazra‘at Mabrūk Mukālij. Đánh bẩy Mazra‘at Mabrūk Mukālij mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mazra‘at Mabrūk Mukālij mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mazra‘at Mabrūk Mukālij, nhiều khách sạn ở Mazra‘at Mabrūk Mukālij, dân số ở Mazra‘at Mabrūk Mukālij, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Mazra‘at Mabrūk Mukālij, Al Mighlaf, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:14
:15 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mazra‘at Mabrūk Mukālij, Al Mighlaf, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Mazra‘at Mabrūk Mukālij, Al Mighlaf, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°21'19" 15.3554 |
Kinh độ | 43°12'41" 43.2114 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 158,362 |
Về Al Mighlaf, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 39,436 |
Tính số lượt xem | 4,058 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,304,432 |
Sân bay gần Mazra‘at Mabrūk Mukālij, Al Mighlaf, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 109 km 68 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 184 km 115 ml |