Thời gian hiện tại ở Banī Ḩasan, Al Mighlaf, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Mighlaf, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Banī Ḩasan. Đánh bẩy Banī Ḩasan mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Banī Ḩasan mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Banī Ḩasan, nhiều khách sạn ở Banī Ḩasan, dân số ở Banī Ḩasan, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Banī Ḩasan, Al Mighlaf, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:31
:13 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Banī Ḩasan, Al Mighlaf, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Banī Ḩasan, Al Mighlaf, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°17'43" 15.2953 |
Kinh độ | 43°11'16" 43.1877 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 159,076 |
Về Al Mighlaf, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 39,436 |
Tính số lượt xem | 4,082 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,314,564 |
Sân bay gần Banī Ḩasan, Al Mighlaf, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 113 km 70 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 190 km 118 ml |