Thời gian hiện tại ở Darwīsh Ibrāhīm, Ad Dahi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Ad Dahi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Darwīsh Ibrāhīm. Đánh bẩy Darwīsh Ibrāhīm mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Darwīsh Ibrāhīm mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Darwīsh Ibrāhīm, nhiều khách sạn ở Darwīsh Ibrāhīm, dân số ở Darwīsh Ibrāhīm, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Darwīsh Ibrāhīm, Ad Dahi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:26
:43 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Darwīsh Ibrāhīm, Ad Dahi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:27 |
Về Darwīsh Ibrāhīm, Ad Dahi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°12'4" 15.2011 |
Kinh độ | 43°2'33" 43.0425 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 155,885 |
Về Ad Dahi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 54,503 |
Tính số lượt xem | 5,335 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,273,501 |
Sân bay gần Darwīsh Ibrāhīm, Ad Dahi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 130 km 81 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 195 km 121 ml |