Thời gian hiện tại ở ‘Abd al Jabbār an Najjāsh, Ad Dahi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Ad Dahi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – ‘Abd al Jabbār an Najjāsh. Đánh bẩy ‘Abd al Jabbār an Najjāsh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Abd al Jabbār an Najjāsh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Abd al Jabbār an Najjāsh, nhiều khách sạn ở ‘Abd al Jabbār an Najjāsh, dân số ở ‘Abd al Jabbār an Najjāsh, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở ‘Abd al Jabbār an Najjāsh, Ad Dahi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:30
:33 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Abd al Jabbār an Najjāsh, Ad Dahi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về ‘Abd al Jabbār an Najjāsh, Ad Dahi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°12'58" 15.2161 |
Kinh độ | 43°6'12" 43.1033 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 158,962 |
Về Ad Dahi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 54,503 |
Tính số lượt xem | 5,465 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,312,984 |
Sân bay gần ‘Abd al Jabbār an Najjāsh, Ad Dahi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 124 km 77 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 195 km 121 ml |