Thời gian hiện tại ở Al Ḩubayl Yaḩyá Bin Hāshim, Ad Dahi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Ad Dahi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Al Ḩubayl Yaḩyá Bin Hāshim. Đánh bẩy Al Ḩubayl Yaḩyá Bin Hāshim mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩubayl Yaḩyá Bin Hāshim mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩubayl Yaḩyá Bin Hāshim, nhiều khách sạn ở Al Ḩubayl Yaḩyá Bin Hāshim, dân số ở Al Ḩubayl Yaḩyá Bin Hāshim, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Ḩubayl Yaḩyá Bin Hāshim, Ad Dahi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:33
:12 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩubayl Yaḩyá Bin Hāshim, Ad Dahi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Về Al Ḩubayl Yaḩyá Bin Hāshim, Ad Dahi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°14'52" 15.2479 |
Kinh độ | 43°17'27" 43.2907 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 157,590 |
Về Ad Dahi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 54,503 |
Tính số lượt xem | 5,414 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,295,734 |
Sân bay gần Al Ḩubayl Yaḩyá Bin Hāshim, Ad Dahi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 103 km 64 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 199 km 123 ml |