Thời gian hiện tại ở Al Ḩarrāyah, Ad Dahi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Ad Dahi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Al Ḩarrāyah. Đánh bẩy Al Ḩarrāyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩarrāyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩarrāyah, nhiều khách sạn ở Al Ḩarrāyah, dân số ở Al Ḩarrāyah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Ḩarrāyah, Ad Dahi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:23
:13 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩarrāyah, Ad Dahi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Về Al Ḩarrāyah, Ad Dahi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°13'57" 15.2324 |
Kinh độ | 43°19'19" 43.322 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 157,643 |
Về Ad Dahi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 54,503 |
Tính số lượt xem | 5,418 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,296,456 |
Sân bay gần Al Ḩarrāyah, Ad Dahi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 101 km 62 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 202 km 125 ml |