Thời gian hiện tại ở Maḩall al Kushi’ah, Bājil, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Bājil, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Maḩall al Kushi’ah. Đánh bẩy Maḩall al Kushi’ah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩall al Kushi’ah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩall al Kushi’ah, nhiều khách sạn ở Maḩall al Kushi’ah, dân số ở Maḩall al Kushi’ah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Maḩall al Kushi’ah, Bājil, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:51
:08 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩall al Kushi’ah, Bājil, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Về Maḩall al Kushi’ah, Bājil, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°5'33" 15.0924 |
Kinh độ | 43°25'35" 43.4263 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 157,794 |
Về Bājil, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 169,884 |
Tính số lượt xem | 20,384 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,298,318 |
Sân bay gần Maḩall al Kushi’ah, Bājil, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 96 km 59 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 220 km 137 ml |