Thời gian hiện tại ở Al Aşla‘, Bājil, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Bājil, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Al Aşla‘. Đánh bẩy Al Aşla‘ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Aşla‘ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Aşla‘, nhiều khách sạn ở Al Aşla‘, dân số ở Al Aşla‘, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Aşla‘, Bājil, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:32
:20 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Aşla‘, Bājil, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:25 |
Về Al Aşla‘, Bājil, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°11'5" 15.1847 |
Kinh độ | 43°15'39" 43.2608 |
Tính số lượt xem | 118 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 154,512 |
Về Bājil, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 169,884 |
Tính số lượt xem | 19,859 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,255,685 |
Sân bay gần Al Aşla‘, Bājil, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 108 km 67 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 204 km 127 ml |