Thời gian hiện tại ở Al Ḩujaylah, Al Hajjaylah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Hajjaylah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Al Ḩujaylah. Đánh bẩy Al Ḩujaylah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩujaylah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩujaylah, nhiều khách sạn ở Al Ḩujaylah, dân số ở Al Ḩujaylah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Ḩujaylah, Al Hajjaylah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:19
:34 Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩujaylah, Al Hajjaylah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Al Ḩujaylah, Al Hajjaylah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°58'39" 14.9774 |
Kinh độ | 43°37'27" 43.6242 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 160,716 |
Về Al Hajjaylah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 9,694 |
Tính số lượt xem | 593 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,337,631 |
Sân bay gần Al Ḩujaylah, Al Hajjaylah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 85 km 53 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 241 km 150 ml |