Thời gian hiện tại ở Wādī al Hajar, Bura, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Bura, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Wādī al Hajar. Đánh bẩy Wādī al Hajar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wādī al Hajar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wādī al Hajar, nhiều khách sạn ở Wādī al Hajar, dân số ở Wādī al Hajar, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Wādī al Hajar, Bura, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:51
:34 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wādī al Hajar, Bura, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:27 |
Về Wādī al Hajar, Bura, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°56'36" 14.9433 |
Kinh độ | 43°29'47" 43.4965 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 157,498 |
Về Bura, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 45,116 |
Tính số lượt xem | 11,596 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,294,612 |
Sân bay gần Wādī al Hajar, Bura, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 98 km 61 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 238 km 148 ml |