Thời gian hiện tại ở Maḩall Yaḩyá Ḩusayn, Al Marawi'ah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Marawi'ah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Maḩall Yaḩyá Ḩusayn. Đánh bẩy Maḩall Yaḩyá Ḩusayn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩall Yaḩyá Ḩusayn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩall Yaḩyá Ḩusayn, nhiều khách sạn ở Maḩall Yaḩyá Ḩusayn, dân số ở Maḩall Yaḩyá Ḩusayn, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Maḩall Yaḩyá Ḩusayn, Al Marawi'ah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:27
:44 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩall Yaḩyá Ḩusayn, Al Marawi'ah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Về Maḩall Yaḩyá Ḩusayn, Al Marawi'ah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°56'38" 14.9439 |
Kinh độ | 43°19'6" 43.3183 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 158,121 |
Về Al Marawi'ah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 129,527 |
Tính số lượt xem | 10,795 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,301,774 |
Sân bay gần Maḩall Yaḩyá Ḩusayn, Al Marawi'ah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 114 km 71 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 231 km 144 ml |